001
Czmeditech
PMMA
CE/ISO: 9001/ISO13485
FedEx. Dhl.tnt.ems.etc
Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Mô tả sản phẩm
HERAEUS BONUMA BONE Xi măng, nhập khẩu từ Đức. Chất lượng ổn định và tốt trong phẫu thuật.
Bột và chất lỏng trộn với kháng sinh.
Tiêm xi măng xương dễ sử dụng và tiêm xi măng xương vào phần gãy.
Bộ ứng dụng xi măng xương dùng một lần.
Đặc điểm kỹ thuật
Tên sản phẩm: | Xi măng xương |
Xác thực: | CE/ISO13485 |
Tính năng: | Ethylene oxit khử trùng- ampoule 10 ml chất lỏng được khử trùng |
Dấu laser : | Miễn phí và tùy chỉnh có sẵn |
Hình ảnh thực tế
Blog
Phẫu thuật chỉnh hình thường yêu cầu sử dụng xi măng xương, một vật liệu chuyên dụng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấy ghép và sửa chữa các khuyết tật xương.
Xi măng xương, còn được gọi là polymethylmethacrylate (PMMA), là một vật liệu tương thích sinh học được sử dụng rộng rãi trong các phẫu thuật chỉnh hình. Nó là một polymer tự xử lý tạo thành một liên kết mạnh mẽ với xương, cung cấp sự ổn định cho các cấy ghép như chân giả và thiết bị cố định.
Xi măng xương thường bao gồm một thành phần bột (hạt polymer) và một thành phần chất lỏng (monome). Khi trộn lẫn với nhau, chúng tạo thành một chất giống như bột làm cứng trong vài phút. Có nhiều loại xi măng xương khác nhau, bao gồm xi măng chứa kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng và xi măng phóng xạ để hiển thị tốt hơn trong quá trình chụp ảnh.
Xi măng xương được sử dụng trong một loạt các thủ tục chỉnh hình, bao gồm thay thế toàn bộ khớp, cố định gãy xương và phẫu thuật cột sống. Nó lấp đầy khoảng trống giữa cấy ghép và xương, tăng cường sự ổn định của cấy ghép và thúc đẩy quá trình chữa lành xương.
Trong quá trình phẫu thuật, xi măng xương được chuẩn bị và áp dụng cho vị trí cấy ghép. Các bác sĩ phẫu thuật cẩn thận đúc xi măng để đạt được sự phù hợp và căn chỉnh thích hợp, đảm bảo chức năng tối ưu và tuổi thọ của cấy ghép.
Việc sử dụng xi măng xương cung cấp một số lợi ích, chẳng hạn như cố định cấy ghép được cải thiện, giảm đau sau phẫu thuật và thời gian phục hồi nhanh hơn cho bệnh nhân. Nó cũng giảm thiểu nguy cơ nới lỏng cấy ghép và di chuyển.
Mặc dù xi măng xương thường an toàn, nhưng có những rủi ro và tác dụng phụ tiềm ẩn, bao gồm các phản ứng dị ứng, viêm mô và các trường hợp rò rỉ xi măng hiếm gặp vào các mạch máu hoặc các mô xung quanh.
Nghiên cứu liên tục nhằm mục đích tăng cường các đặc tính của xi măng xương, như khả năng kháng khuẩn, khả năng phân hủy sinh học và khả năng tương thích với các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến. Các công thức mới và phương pháp phân phối đang được phát triển để giải quyết các thách thức phẫu thuật cụ thể.
Xi măng xương được so sánh với các phương pháp cố định thay thế, chẳng hạn như ốc vít, tấm và cấy ghép phân hủy sinh học, làm nổi bật các lợi thế của nó về độ ổn định, hiệu quả chi phí và dễ sử dụng.
Tương lai của xi măng xương nằm ở các công thức được cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu của từng bệnh nhân, tăng cường tính tương thích sinh học và tích hợp với các công nghệ mới nổi như in 3D cho cấy ghép tùy chỉnh.
Xi măng xương là nền tảng của phẫu thuật chỉnh hình hiện đại, cung cấp hỗ trợ thiết yếu và sự ổn định cho cấy ghép. Mặc dù có lợi, các bác sĩ lâm sàng phải đánh giá cẩn thận rủi ro và xem xét các lựa chọn thay thế khi cần thiết.