Đoạn nhỏ đề cập đến một loại cấy ghép chỉnh hình được sử dụng để cố định gãy xương hoặc biến dạng ở xương nhỏ hoặc ở các khu vực có độ che phủ mô mềm hạn chế. Những cấy ghép này được thiết kế để cung cấp sự cố định ổn định và cho phép huy động sớm và phục hồi nhanh hơn. Cấy ghép mảnh nhỏ thường có đường kính từ 3,5mm trở xuống và có sẵn trong các hình dạng và kích cỡ khác nhau, bao gồm ốc vít, tấm và dây. Chúng thường được sử dụng trong các thủ tục như phẫu thuật bằng tay và chân, gãy xương mắt cá chân và gãy xương xương đòn.
Các tấm khóa thường được làm bằng các vật liệu tương thích sinh học như titan, hợp kim titan hoặc thép không gỉ. Những vật liệu này có sức mạnh tuyệt vời, độ cứng và khả năng chống ăn mòn, làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong cấy ghép chỉnh hình. Ngoài ra, chúng trơ và không phản ứng với các mô cơ thể, giảm nguy cơ bị từ chối hoặc viêm. Một số tấm khóa cũng có thể được phủ các vật liệu như hydroxyapatite hoặc các lớp phủ khác để cải thiện sự tích hợp của chúng với mô xương.
Cả hai tấm titan và thép không gỉ thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật chỉnh hình, bao gồm cả các tấm khóa. Sự lựa chọn giữa hai vật liệu phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại phẫu thuật, lịch sử và sở thích y tế của bệnh nhân, và kinh nghiệm và sở thích của bác sĩ phẫu thuật.
Titanium là một vật liệu nhẹ và mạnh, tương thích sinh học và chống ăn mòn, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho cấy ghép y tế. Các tấm titan ít cứng hơn các tấm thép không gỉ, có thể giúp giảm căng thẳng trên xương và thúc đẩy quá trình chữa bệnh. Ngoài ra, các tấm Titanium có nhiều phóng xạ hơn, điều đó có nghĩa là chúng không can thiệp vào các thử nghiệm hình ảnh như tia X hoặc MRI.
Mặt khác, thép không gỉ là một vật liệu mạnh hơn và cứng hơn, cũng tương thích sinh học và chống ăn mòn. Nó đã được sử dụng trong cấy ghép chỉnh hình trong nhiều thập kỷ và là một vật liệu thử và đúng. Các tấm thép không gỉ ít tốn kém hơn so với các tấm titan, có thể được xem xét đối với một số bệnh nhân.
Các tấm titan thường được sử dụng trong phẫu thuật vì các đặc tính độc đáo của chúng làm cho chúng trở thành một vật liệu lý tưởng cho cấy ghép y tế. Một số lợi ích của việc sử dụng các tấm titan trong phẫu thuật bao gồm:
Tương thích sinh học: Titanium tương thích sinh học cao, điều đó có nghĩa là không có khả năng gây ra phản ứng dị ứng hoặc bị hệ thống miễn dịch của cơ thể từ chối. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu an toàn và đáng tin cậy để sử dụng trong cấy ghép y tế.
Sức mạnh và độ bền: Titanium là một trong những kim loại mạnh nhất và bền nhất, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho cấy ghép cần phải chịu được các căng thẳng và các chủng sử dụng hàng ngày.
Kháng ăn mòn: Titan có khả năng chống ăn mòn cao và ít có khả năng phản ứng với dịch cơ thể hoặc các vật liệu khác trong cơ thể. Điều này giúp ngăn chặn cấy ghép bị ăn mòn hoặc xuống cấp theo thời gian.
Độ phóng xạ: Titanium là Radiopaque cao, điều đó có nghĩa là nó có thể dễ dàng nhìn thấy trên tia X và các thử nghiệm hình ảnh khác. Điều này giúp các bác sĩ dễ dàng theo dõi cấy ghép và đảm bảo rằng nó hoạt động đúng.
Các tấm khóa được sử dụng trong các ca phẫu thuật chỉnh hình để cung cấp sự ổn định và hỗ trợ cho xương bị gãy, gãy hoặc suy yếu do bệnh hoặc chấn thương.
Tấm được gắn vào xương bằng ốc vít và các ốc vít khóa vào tấm, tạo ra một cấu trúc góc cố định cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho xương trong quá trình chữa bệnh. Các tấm khóa thường được sử dụng trong điều trị gãy xương cổ tay, cẳng tay, mắt cá chân và chân, cũng như trong các phẫu thuật tổng hợp cột sống và các thủ tục chỉnh hình khác.
Chúng đặc biệt hữu ích trong trường hợp xương mỏng hoặc loãng xương, vì cơ chế khóa của tấm cung cấp thêm độ ổn định và giảm nguy cơ thất bại cấy ghép.
Một tấm xương là một thiết bị y tế được sử dụng để ổn định gãy xương trong quá trình chữa bệnh. Nó là một mảnh kim loại phẳng, thường được làm bằng thép không gỉ hoặc titan, được gắn vào bề mặt của xương bằng ốc vít. Tấm hoạt động như một nẹp bên trong để giữ các mảnh xương bị gãy trong sự liên kết thích hợp và cung cấp sự ổn định trong quá trình chữa bệnh. Các ốc vít bảo vệ tấm vào xương, và tấm giữ các mảnh xương ở đúng vị trí. Các tấm xương được thiết kế để cung cấp sự cố định cứng nhắc và ngăn chặn chuyển động tại vị trí gãy, cho phép xương chữa lành đúng cách. Theo thời gian, xương sẽ phát triển xung quanh tấm và kết hợp nó vào các mô xung quanh. Một khi xương đã được chữa lành hoàn toàn, tấm có thể được loại bỏ, mặc dù điều này không phải lúc nào cũng cần thiết.
Vít khóa không cung cấp nén, vì chúng được thiết kế để khóa vào tấm và ổn định các mảnh xương thông qua các cấu trúc góc cố định. Nén đạt được bằng cách sử dụng các ốc vít không khóa được đặt trong các khe nén hoặc lỗ của tấm, cho phép nén các mảnh xương khi các ốc vít được siết chặt.
Đó là bình thường để trải nghiệm đau và khó chịu sau khi có các tấm và ốc vít được chèn trong quá trình phẫu thuật. Tuy nhiên, cơn đau nên giảm dần theo thời gian khi cơ thể chữa lành và vị trí phẫu thuật hồi phục. Đau có thể được quản lý thông qua thuốc và vật lý trị liệu. Điều quan trọng là phải làm theo các hướng dẫn sau phẫu thuật được cung cấp bởi bác sĩ phẫu thuật và báo cáo bất kỳ nỗi đau dai dẳng hoặc xấu đi nào cho đội ngũ y tế. Trong những trường hợp hiếm hoi, phần cứng (tấm và ốc vít) có thể gây khó chịu hoặc đau, và trong những trường hợp như vậy, bác sĩ phẫu thuật có thể đề nghị loại bỏ phần cứng.
Thời gian để xương chữa lành bằng các tấm và ốc vít có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, vị trí của chấn thương, loại xương và tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Nhìn chung, có thể mất vài tuần đến vài tháng để xương lành hoàn toàn với sự trợ giúp của các tấm và ốc vít.
Trong thời gian phục hồi ban đầu, thường kéo dài khoảng 6-8 tuần, bệnh nhân sẽ cần phải mặc một đúc hoặc nẹp để giữ cho khu vực bị ảnh hưởng bất động và được bảo vệ. Sau giai đoạn này, bệnh nhân có thể bắt đầu vật lý trị liệu hoặc phục hồi chức năng để giúp cải thiện phạm vi chuyển động và sức mạnh trong khu vực bị ảnh hưởng.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là quá trình chữa bệnh không hoàn thành một khi đúc hoặc nẹp được loại bỏ và có thể mất thêm vài tháng để xương hoàn toàn sửa sang lại và lấy lại sức mạnh ban đầu. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể bị đau hoặc khó chịu trong vài tháng sau khi bị chấn thương, ngay cả sau khi xương đã lành.