Mô tả sản phẩm
![]() | |
![]() | ![]() |
Các tấm và ốc vít được đánh dấu bằng các màu khác nhau giúp dễ dàng hơn để lựa chọn. Các cạnh tròn trên tấm cho ít kích ứng với mô mềm. | Có sẵn trong một loạt các hình dạng và độ dày cho tấm 1.0mm, 1,5mm, 2.0mm và 2,4mm. |
![]() | ![]() |
Tấm quỹ đạo và tấm bắt buộc cung cấp nhiều nhu cầu lâm sàng hơn | Vít tự khai thác hoặc ốc vít tự trí đáp ứng nhu cầu phẫu thuật. |
tên | Tham khảo | Chiều dài |
Vít tự khoan 1,5mm | 2115-0141 | 1,5*4mm |
2115-0142 | 1,5*5 mm | |
2115-0143 | 1,5*6 mm | |
2115-0144 | 1,5*7mm | |
2115-0145 | 1,5*9mm | |
2115-0164 | 1,5*11mm | |
2115-0165 | 1,5*13mm |
Blog
Các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ là gì?
Các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ là cấy ghép phẫu thuật được sử dụng để sửa chữa và tái tạo xương của hộp sọ và mặt. Họ đóng một vai trò quan trọng trong y học hiện đại, giúp các bác sĩ ổn định và cố định xương trong các ca phẫu thuật sọ não.
Định nghĩa các tấm maxillofacial sọ
Các tấm maxillofacial sọ là các tấm kim loại hoặc vật liệu sinh học được thiết kế đặc biệt được sử dụng để bao phủ và an toàn xương sọ não bị hư hỏng hoặc tái tạo. Những tấm này có khả năng thích nghi cao và có thể là Custo
được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bệnh nhân.
Định nghĩa của ốc vít
Vít là các thiết bị kim loại nhỏ hoặc vật liệu sinh học được sử dụng để gắn các tấm maxillofacial sọ vào xương. Chúng có nhiều kích cỡ và thông số kỹ thuật khác nhau để đáp ứng các yêu cầu phẫu thuật khác nhau.
Việc sử dụng các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Vai trò trong các thủ tục phẫu thuật
Các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ được sử dụng chủ yếu trong các ca phẫu thuật sọ não, như sửa chữa sọ, sửa chữa gãy xương và tái tạo bắt buộc. Họ cung cấp hỗ trợ vững chắc, h
Elping Bones chữa lành chính xác sau khi phẫu thuật.
Sửa chữa và tái thiết
Những cấy ghép này cũng được sử dụng rộng rãi trong việc sửa chữa và tái thiết các khu vực sọ não, giúp bệnh nhân khôi phục chức năng và ngoại hình khuôn mặt.
Vật liệu được sử dụng trong các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Hợp kim Titan
Hợp kim Titan là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất do tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng tuyệt vời và khả năng tương thích sinh học. Việc sử dụng hợp kim titan làm giảm đáng kể nguy cơ từ chối cấy ghép.
Thép không gỉ
Thép không gỉ là một lựa chọn phổ biến khác, đặc biệt là trong các trường hợp đòi hỏi sức mạnh cao hơn. Mặc dù nó có thể nặng hơn hợp kim titan, nhưng nó vẫn có hiệu quả cao trong một số ứng dụng nhất định.
Vật liệu sinh học
Vật liệu sinh học, chẳng hạn như axit polylactic (PLA) và axit polyglycolic (PGA), đang ngày càng được sử dụng trong cấy ghép maxillofacial sọ. Những vật liệu này có thể giảm dần và được cơ thể hấp thụ, giảm nguy cơ liên quan đến cấy ghép dài hạn.
Thiết kế các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Hình dạng và kích thước của tấm
Các tấm maxillofacial sọ có hình dạng và kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu phẫu thuật. Một số tấm phẳng, trong khi những tấm khác được cong để phù hợp với cấu trúc xương tốt hơn.
Các loại và thông số kỹ thuật của ốc vít
Vít cũng có các loại và thông số kỹ thuật khác nhau, bao gồm vít tự khai thác, ốc vít ren, v.v ... Các bác sĩ chọn loại vít thích hợp dựa trên tình huống phẫu thuật cụ thể.
Lắp đặt các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Chuẩn bị trước phẫu thuật
Trước khi phẫu thuật, các bác sĩ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng và lập kế hoạch để đảm bảo tính chính xác và ổn định của cấy ghép. Điều này bao gồm các nghiên cứu hình ảnh và thực hiện mô hình.
Quá trình phẫu thuật
Trong quá trình phẫu thuật, các bác sĩ cài đặt chính xác các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ trên xương, đảm bảo sự ổn định và cứng rắn của chúng. Điều này đòi hỏi các kỹ năng và kinh nghiệm nâng cao.
Ưu điểm của các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Sức mạnh cao
Các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ có cường độ cao, có khả năng chịu được những áp lực và tác động khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, đảm bảo sự ổn định của xương.
Nhẹ
Mặc dù sức mạnh cao của chúng, những cấy ghép này thường rất nhẹ, giảm gánh nặng cho bệnh nhân và cải thiện sự thoải mái sau phẫu thuật.
Khả năng tương thích sinh học
Việc sử dụng hợp kim titan và vật liệu sinh học làm cho các cấy ghép này tương thích sinh học cao, làm giảm nguy cơ từ chối sau phẫu thuật.
Nhược điểm của các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Rủi ro phẫu thuật
Bất kỳ phẫu thuật nào mang theo những rủi ro nhất định, bao gồm nhiễm trùng, chảy máu và dịch chuyển cấy ghép. Các bác sĩ giảm thiểu những rủi ro này, nhưng không thể tránh hoàn toàn.
Biến chứng sau phẫu thuật
Biến chứng sau phẫu thuật có thể bao gồm nhiễm trùng vết thương, nới lỏng cấy ghép hoặc vỡ. Bệnh nhân cần theo dõi thường xuyên để đảm bảo sự ổn định của cấy ghép.
Đổi mới trong các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Công nghệ in 3D
Việc áp dụng công nghệ in 3D làm cho việc sản xuất các tấm maxillofacial sọ và ốc vít chính xác và cá nhân hóa hơn. Công nghệ này có thể tạo ra cấy ghép tùy chỉnh dựa trên nhu cầu cụ thể của bệnh nhân, cải thiện tỷ lệ phẫu thuật thành công.
Tùy chỉnh cá nhân hóa
Tùy chỉnh cá nhân là xu hướng trong tương lai. Thông qua kế hoạch trước phẫu thuật chi tiết và công nghệ in 3D, các bác sĩ có thể tạo ra các cấy ghép phù hợp nhất cho mỗi bệnh nhân.
Các ứng dụng của các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Sửa chữa sọ
Sửa chữa sọ là một trong những ứng dụng chính của các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ. Những cấy ghép này cho phép các bác sĩ xây dựng lại các cấu trúc sọ bị hư hỏng, khôi phục chức năng của đầu.
Tái thiết bắt buộc
Tái tạo bắt buộc thường đòi hỏi phải sử dụng các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ. Những cấy ghép này giúp khôi phục hình dạng và chức năng của bắt buộc, cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Thị trường cho các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Quy mô thị trường toàn cầu
Với những tiến bộ liên tục trong công nghệ y tế, quy mô thị trường cho các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ đang mở rộng. Dự kiến sẽ tiếp tục phát triển trong những năm tới.
Các nhà sản xuất chính
Nhiều nhà sản xuất nổi tiếng của các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ, như Stryker và Depuy Synthes, có mặt trên thị trường. Các công ty này có kinh nghiệm phong phú trong nghiên cứu và sản xuất.
Sự phát triển trong tương lai trong các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Áp dụng các vật liệu mới
Trong tương lai, nhiều vật liệu mới sẽ được áp dụng cho việc sản xuất các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ, chẳng hạn như vật liệu polymer và sinh học. Những vật liệu này có tính tương thích sinh học và tính chất cơ học tốt hơn.
Những tiến bộ công nghệ
Những tiến bộ công nghệ liên tục sẽ làm cho việc thiết kế và sản xuất các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ được tinh tế hơn, làm cho quá trình phẫu thuật an toàn và hiệu quả hơn.
Làm thế nào để chọn các tấm và ốc vít Maxillofacial phù hợp?
Nhu cầu lâm sàng
Chọn các tấm và ốc vít Maxillofacial phù hợp đòi hỏi phải xem xét các nhu cầu lâm sàng cụ thể, chẳng hạn như loại phẫu thuật và tình trạng xương.
Tình trạng bệnh nhân
Các yếu tố bệnh nhân như tuổi tác và tình trạng sức khỏe cũng rất quan trọng trong việc lựa chọn cấy ghép. Các bác sĩ sẽ tạo ra kế hoạch phẫu thuật tốt nhất dựa trên các yếu tố này.
Bảo trì các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Kiểm tra thường xuyên
Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo sự ổn định và chức năng thích hợp của cấy ghép.
Chăm sóc sau phẫu thuật
Chăm sóc sau phẫu thuật bao gồm làm sạch và bảo vệ vết thương để ngăn ngừa nhiễm trùng và các biến chứng khác.
Chi phí của các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ
Phân tích chi phí
Chi phí của các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ thay đổi dựa trên vật liệu, thương hiệu và thông số kỹ thuật. Hợp kim Titan và cấy ghép tùy chỉnh thường đắt hơn.
So sánh giá của các thương hiệu khác nhau
Giá của các thương hiệu khác nhau của các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ cũng khác nhau. Bệnh nhân có thể chọn thương hiệu phù hợp dựa trên lời khuyên của bác sĩ.
Phần kết luận
Các tấm và ốc vít Maxillofacial đóng vai trò không thể thay thế trong y học hiện đại. Họ giúp bệnh nhân khôi phục chức năng khuôn mặt và ngoại hình và tăng tỷ lệ phẫu thuật thành công. Với những tiến bộ công nghệ và ứng dụng các vật liệu mới, các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ sẽ trở nên an toàn và hiệu quả hơn trong tương lai.
Câu hỏi thường gặp
Các tấm và ốc vít Maxillofacial và ốc vít kéo dài bao lâu?
Các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ thường có thể tồn tại suốt đời, nhưng cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo chức năng thích hợp của chúng.
Các tấm và ốc vít Maxillofacial có thể gây dị ứng không?
Hợp kim Titan và vật liệu sinh học thường không gây dị ứng, nhưng một số ít bệnh nhân có thể bị dị ứng với thép không gỉ.
Mất bao lâu để trở về cuộc sống bình thường sau khi phẫu thuật?
Hầu hết bệnh nhân có thể trở lại cuộc sống bình thường trong vòng vài tuần đến vài tháng sau khi phẫu thuật, nhưng thời gian cụ thể thay đổi từ người này sang người khác.
Các tấm và ốc vít Maxillofacial có cần phải được thay thế không?
Trong những trường hợp bình thường, các tấm và ốc vít tối đa sọ không cần phải được thay thế, nhưng nếu xảy ra biến chứng hoặc thiệt hại, phẫu thuật có thể cần phải thay thế chúng.
Các tấm và ốc vít Maxillofacial có phù hợp cho tất cả bệnh nhân không?
Các tấm và ốc vít Maxillofacial sọ không phù hợp với tất cả các bệnh nhân. Các bác sĩ sẽ đánh giá xem các cấy ghép này có phù hợp dựa trên tình huống cụ thể hay không.